Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tune"

noun
familiar tune
/fəˈmɪliər tjuːn/

Giai điệu quen thuộc

adjective
out of tune
/ˌaʊt əv ˈtuːn/

lạc điệu, không đúng tông

noun
catchy tune
/ˈkætʃi tuːn/

khúc nhạc bắt hủ

noun
memorable tune
/ˈmemərəbəl tjuːn/

giai điệu đáng nhớ

noun
pristine tune
/ˈprɪstiːn tjuːn/

giai điệu nguyên sơ

noun
cheerful tunes
/ˈtʃɪr.fəl tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
educational tunes
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl tuːnz/

giai điệu giáo dục

noun
merry tunes
/ˈmɛri tunz/

Những giai điệu vui tươi, thường được nghe trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội.

noun
joyful tunes
/ˈdʒɔɪ.fəl tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
vietnamese tunes
/viːɛtˈnɑːmiːz tuːnz/

Nhạc Việt Nam

noun
happy tunes
/ˈhæpi tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
playful tunes
/ˈpleɪfəl tuːnz/

giai điệu vui tươi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY