Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tumor"

noun
prostate tumor
/ˈprɒs.teɪt ˈtjuː.mər/

khối u tuyến tiền liệt

noun
functional tumor
/ˈfʌŋkʃənəl ˈtjuːmər/

u khối u chức năng

noun
smooth muscle tumor
/smuːð ˈmʌsəl ˈtjuːmər/

khối u cơ trơn

noun
non-cancerous tumor
/nɒnˈkænsərəs ˈtjuːmər/

khối u không phải ung thư

noun
cancerous tumor
/ˈkænsərəs ˈtjuːmər/

khối u ác tính

noun
ovarian tumor
/oʊˈvɛəriən ˈtjuːmər/

Khối u buồng trứng

noun
malignant tumor
/məˈlɪɡ.nənt ˈtjuː.mər/

khối u ác tính

noun
benign tumor
/bɪˈnaɪn ˈtjuːmər/

khối u lành tính

noun
thyroid tumor
/ˈθaɪrɔɪd ˈtjuːmər/

khối u tuyến giáp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY