Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trouble"

verb
prevent trouble
/prɪˈvent ˈtrʌbl/

ngăn ngừa rắc rối

Verb
Stay out of trouble
/steɪ aʊt ɒv ˈtrʌbl/

Tránh xa rắc rối

phrase
scolding a child is troublesome
/ˈskoʊldɪŋ ə tʃaɪld ɪz ˈtrʌbəlsəm/

mắng con phiền phức

verb
Bring trouble
/brɪŋ ˈtrʌbəl/

Gây rắc rối

verb
Anticipate trouble
/ænˈtɪsɪpeɪt ˈtrʌbl/

Lường trước khó khăn

noun
personal trouble
/ˈpɜːrsənəl ˈtrʌbəl/

khó khăn cá nhân

idiom
avoid trouble
/əˈvɔɪd ˈtrʌbl/

né gặp cho lành

verb
have trouble
/hæv ˈtrʌbl/

gặp rắc rối, gặp khó khăn

adjective
very troublesome
/ˈveri ˈtrʌblsəm/

rất phiền phức

verb
ask for trouble
/ˈæsk fɔːr ˈtrʌbəl/

rước bực vào thân

idiom
Asking for trouble
/ˈæskɪŋ fɔːr ˈtrʌbəl/

Tự rước họa vào thân

verb
be entangled in legal trouble
/biː ɪnˈtæŋɡəld ɪn ˈliːɡəl ˈtrʌbəl/

vướng vòng lao lý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY