Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trait"

noun
family traits
/ˈfæməli treɪts/

đặc điểm gia đình, nét đặc trưng của gia đình

noun
genetic traits
/dʒəˈnetɪk treɪts/

Đặc điểm di truyền

noun
defining traits
/dɪˈfaɪnɪŋ treɪts/

Đặc điểm nhận dạng

noun
fruit traits
/fruːt treɪts/

Đặc điểm quả

noun
genetic trait
/dʒəˈnetɪk treɪt/

Đặc điểm di truyền

noun
facial traits
/ˈfeɪʃəl treɪts/

Đặc điểm trên khuôn mặt, đặc trưng của các đặc điểm khuôn mặt

noun
elegant traits
/ˈɛl.ɪ.ɡənt treɪts/

đặc điểm thanh lịch

noun
identifiable traits
/aɪˈdɛntɪfaɪəbl treɪts/

các đặc điểm có thể nhận diện

noun
moral trait
/ˈmɔrəl treɪt/

đặc điểm đạo đức

noun
ethical trait
/ˈɛθɪkəl treɪt/

đặc điểm đạo đức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY