Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trộm"

noun
burglars
/ˈbɜːrɡlərːz/

những tên trộm

verb
burglarize
/ˈbɜːrɡləraɪz/

Đột nhập để trộm

verb
deter theft
/dɪˈtɜːr θɛft/

ngăn chặn trộm cắp

noun
banditry
/ˈbændɪtri/

Nạn cướp bóc; Hành vi trộm cướp

adjective phrase
Bewildered by astral theft
/bɪˈwɪldərd baɪ ˈæstrəl θɛft/

Bối rối/hoang mang bởi hành vi trộm cắp tinh tú

verb
Cheating on an exam
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ən ɪɡˈzæm/

lén lút trộm đề thi

noun
voyeurism
/ˈvɔɪ.ə.rɪ.zəm/

chứng thích nhìn trộm

noun
daring heist
/ˈderɪŋ haɪst/

vụ trộm táo bạo

verb
Burgle
/ˈbɜːrɡəl/

Đột nhập và ăn trộm

noun
shoplifter
/ˈʃɒˌplɪftər/

kẻ trộm cắp ở cửa hàng

adjective
furtive
/ˈfɜːrtɪv/

vụng trộm

verb
thieve
/θiːv/

ăn trộm, ăn cắp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY