noun
rink
Sân băng (cho trượt băng/patin)
noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/ Bỏ trốn sau khi trượt đại học
phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər Mất tích sau khi thi trượt
verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/ thi trượt đại học
noun
skating instructor
Huấn luyện viên trượt băng
noun
speed skating event
sự kiện trượt băng tốc độ
noun
ice arena
khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí