Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " toy"

noun
erotic toy
/ɪˈrɒtɪk tɔɪ/

đồ chơi tình dục

noun
Toyota SUV
/toʊˈjɑːtə/ /ˌɛsˌjuːˈviː/

Xe SUV Toyota

noun
Toyota car
/tɔɪˈoʊtə kɑːr/

Xe hơi Toyota

noun
Toyota Innova

Nhãn hiệu Toyota Innova

noun
pool toy
/puːl tɔɪ/

đồ chơi hồ bơi

noun
stabilizing toy
/ˈsteɪbɪlaɪzɪŋ tɔɪ/

đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện

noun
craft toy
/kræft tɔɪ/

đồ chơi thủ công

noun
educational toy
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl tɔɪ/

đồ chơi giáo dục

noun
blow-up toy
/bloʊ ʌp tɔɪ/

đồ chơi bơm hơi

noun
mechanical toy
/mɪˈkænɪkəl tɔɪ/

đồ chơi cơ khí

noun
cuddly toy
/ˈkʌdli tɔɪ/

đồ chơi ôm ấp

noun
soft toy
/sɒft tɔɪ/

đồ chơi mềm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY