Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " town"

noun phrase
mountain town soul
/ˈmaʊntən taʊn soʊl/

tâm hồn của một thị trấn miền núi

noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/

Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi

noun phrase
heart of the mountain town
/hɑːrt əv ðə ˈmaʊntən taʊn/

lòng phố núi

verb phrase
Visit the old town
/ˈvɪzɪt ðə oʊld taʊn/

Tham quan phố cổ

verb
Admire the ancient town
/ədˈmaɪər ðə ˈeɪnʃənt taʊn/

chiêm ngưỡng phố cổ

noun
resort town
/rɪˈzɔːrt taʊn/

thị trấn nghỉ dưỡng

noun
small town
/smɔːl taʊn/

thị trấn nhỏ

noun
border town
/ˈbɔːrdər taʊn/

Thị trấn biên giới

noun
old town
/oʊld taʊn/

thị trấn cổ

noun
beach town
/biːtʃ taʊn/

thị trấn ven biển

noun
seaside town
/ˈsiːsaɪd taʊn/

thị trấn ven biển

noun
shack town
/ʃæk taʊn/

thị trấn nhà ở tạm bợ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY