Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " touch"

noun
Customer touchpoint
/ˈkʌstəmər ˈtʌtʃpɔɪnt/

Điểm tiếp xúc khách hàng

noun
digital touchpoint
/ˈdɪdʒɪtəl ˈtʌtʃˌpɔɪnt/

điểm tiếp xúc kỹ thuật số

noun phrase
A touch of arrogance
/ə tʌtʃ ʌv ˈærəɡəns/

chút kiêu căng

noun
finishing touch
/ˈfɪnɪʃɪŋ tʌtʃ/

công đoạn cuối

adjective
out of touch
/ˌaʊt əv ˈtʌtʃ/

mất liên lạc, không bắt kịp

adjective
U90 touched
/juːˈnaɪnti ˈtʌtʃt/

U90 xúc động

noun
shoulder touch
/ˈʃoʊldər tʌtʃ/

chạm vai

noun
Inappropriate touching
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈtʌtʃ.ɪŋ/

Sờ soạng không phù hợp

noun
personal touch
/ˈpɜːrsənəl tʌtʃ/

dấu ấn cá nhân

verb
get in touch
/ɡɛt ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc

verb
Get in touch quickly
/ɡet ɪn tʌtʃ ˈkwɪkli/

Liên lạc nhanh chóng

verb
Get in touch via email
/ɡɛt ɪn tʌtʃ ˈvaɪə ˈiːmeɪl/

Liên lạc qua email

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY