noun
Green mango salad with toppings
/ɡriːn ˈmæŋɡoʊ ˈsæləd wɪθ ˈtɒpɪŋz/ Trộm gỏi xoài xanh
noun
bruschetta
bánh mì nướng với topping
noun
sundae
Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.
noun
crispy toppings
Các loại topping giòn, thường được thêm vào món ăn để tạo độ giòn và hương vị.