Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " topping"

noun
high-quality topping
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈtɒpɪŋ/

topping chất lượng

noun
Green mango salad with toppings
/ɡriːn ˈmæŋɡoʊ ˈsæləd wɪθ ˈtɒpɪŋz/

Trộm gỏi xoài xanh

noun
crunchy toppings
/ˈkrʌn.tʃi ˈtɒp.ɪŋz/

topping giòn

noun
sushi with topping
/ˈsuːʃi wɪð ˈtɒpɪŋ/

sushi với topping

noun
bruschetta
/bruːˈskɛtə/

bánh mì nướng với topping

noun
sundae
/ˈsʌndeɪ/

Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.

noun
crispy toppings
/ˈkrɪspi ˈtɑːpɪŋz/

Các loại topping giòn, thường được thêm vào món ăn để tạo độ giòn và hương vị.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY