Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " topic"

noun phrase
advanced topics
/ədˈvænst ˈtɑːpɪks/

các chủ đề nâng cao

noun phrase
special topics
/ˈspeʃəl ˈtɒpɪks/

các chủ đề đặc biệt

noun
video topic
/ˈvɪdioʊ ˈtɒpɪk/

chủ đề video

noun
Quick topic
/ˈkwɪk ˈtɒpɪk/

topic nhanh chóng

verb
change topic
/tʃeɪndʒ ˈtɒpɪk/

thay đổi chủ đề

noun
sensitive topic
/ˈsɛnsətɪv ˈtɑpɪk/

chủ đề nhạy cảm

noun
Hot topics
/hɒt ˈtɒpɪks/

Các chủ đề nóng

noun
trending topics
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪks/

chủ đề thịnh hành

noun
intriguing topic
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈtɒpɪk/

chủ đề gây tò mò

noun
trending topic
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪk/

chủ đề thịnh hành

noun
Hot media topic
/hɒt ˈmiːdiə ˈtɒpɪk/

Chủ đề hot truyền thông

noun
sensitive topics
/ˈsɛnsɪtɪv ˈtɒpɪks/

Chủ đề nhạy cảm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY