Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thời gian"

phrase
After a long struggle
/ˈæftər ə lɔːŋ ˈstrʌɡəl/

Sau một thời gian dài đấu tranh

verb
decrease time
/dɪˈkriːs taɪm/

giảm thời gian

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

noun
Patina
/pəˈtiːnə/

Nhuộm màu thời gian

noun
Long hours
/lɔŋ ˈaʊərz/

Nhiều giờ; Thời gian làm việc dài

noun
real-time communication
/ˈriːəl taɪm kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

giao tiếp thời gian thực

idiom
Pressed for time
/ˌprest fɔːr ˈtaɪm/

Không có nhiều thời gian

adjective
Anxious about time
/ˈæŋkʃəs əˈbaʊt taɪm/

Lo lắng về thời gian

noun phrase
short period of time
/ʃɔːrt ˈpɪəriəd əv taɪm/

khoảng thời gian ngắn

adverbial phrase
in recent times
/ɪn ˈriːsnt taɪmz/

trong thời gian gần đây

noun
jail credit
/dʒeɪl ˈkredɪt/

Ngày công trừ án, thời gian được giảm án tù do cải tạo tốt

noun
runtime environment
/ˈrʌnˌtaɪm ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thời gian chạy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY