verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/ Thâm nhập thị trường toàn cầu
verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/ Thâm nhập thị trường nước ngoài
noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/ Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản
noun
Market stability
Sự ổn định của thị trường