Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thơ mộng"

noun
poetic beauty
/poʊˈɛtɪk ˈbjuːti/

vẻ đẹp thơ mộng

noun
picturesque route
/ˈpɪk.tʃər.ɛsk ruːt/

đường đi đẹp, thơ mộng

noun
xuan huong lake
/suːɑn hʊəŋ leɪk/

Hồ Xuân Hương là một hồ nổi tiếng nằm ở thành phố Đà Lạt, Việt Nam, được biết đến với cảnh đẹp thơ mộng và không khí trong lành.

adjective
lyrical
/ˈlɪr.ɪ.kəl/

thơ ca, có tính chất thơ mộng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY