Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thông tin"

noun
hazard communication
/ˈhæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền đạt thông tin về mối nguy hiểm

noun
information era
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɪrə/

kỷ nguyên thông tin

noun
information filtering
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈfɪltərɪŋ/

Lọc thông tin

noun
VNeID information update
/ʌpˈdeɪt v.n.eɪ.dʒi aɪ.di ɪn.fərˈmeɪ.ʃən/

Cập nhật thông tin VNeID

noun
information reporting
/ˌɪnfərˈmeɪʃən rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo thông tin

noun phrase
widespread information
/ˈwaɪdˌsprɛd ˌɪnfərˈmeɪʃən/

rầm rộ thông tin

verb
provide input
/prəˈvaɪd ˈɪnˌpʊt/

cung cấp thông tin đầu vào

noun
Parent Information Evening
/ˈpeərənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh

noun
Information Session for Parents
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛʃən fɔːr ˈpɛərənts/

Buổi Thông Tin Dành Cho Phụ Huynh

noun
Information request
/ˌɪnfərˈmeɪʃən rɪˈkwɛst/

Yêu cầu thông tin

noun
batch feedback
/bætʃ ˈfiːdbæk/

phản hồi loạt thông tin

noun
information packet
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈpækɪt/

gói thông tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY