noun
hazard communication
/ˈhæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ truyền đạt thông tin về mối nguy hiểm
verb
provide input
cung cấp thông tin đầu vào
noun
Parent Information Evening
/ˈpeərənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈiːvnɪŋ/ Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh
noun
Information Session for Parents
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛʃən fɔːr ˈpɛərənts/ Buổi Thông Tin Dành Cho Phụ Huynh