Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " testing"

noun
genetic testing
/dʒəˈnetɪk ˈtestɪŋ/

xét nghiệm gen

noun
usability testing
/ˌjuːzəˈbɪləti ˈtestɪŋ/

Kiểm thử khả năng sử dụng

noun
emission testing
/ɪˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

kiểm định khí thải

noun
Pre-admission testing
/priː ədˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

Xét nghiệm trước khi nhập viện

noun
non-destructive testing
/ˌnɒn dɪˈstrʌktɪv ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra không phá hủy

noun
software testing
/ˈsɒftweə ˈtɛstɪŋ/

Kiểm thử phần mềm

noun
Durian testing
/ˈdʊriən ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm sầu riêng

noun
sample testing
/ˈsæmpl ˈtɛstɪŋ/

xét nghiệm mẫu

noun
Microbial testing
/ˌmaɪˈkroʊbiəl ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm vi sinh

noun
Psychological testing
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra tâm lý

noun
quick testing
/kwɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra nhanh

noun
experimental testing
/ɪkˈspɛrɪmɛntəl ˈtɛstɪŋ/

thử nghiệm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY