Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tension"

noun
geopolitical tension
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng địa chính trị

verb
heighten tension
/ˈhaɪtn̩ ˈtɛnʃən/

làm tăng thêm căng thẳng

noun
increasing tension
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈtɛnʃən/

sự căng thẳng gia tăng

verb
escalate tensions
/ˈɛskəˌleɪt ˈtɛnʃənz/

leo thang căng thẳng

noun
escalating tension
/ˈeskəleɪtɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng leo thang

noun
underlying tension
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng tiềm ẩn

noun
trade tension
/treɪd ˈtenʃən/

căng thẳng thương mại

noun
tariff tensions
/ˈtærɪf ˈtɛnʃənz/

căng thẳng thuế quan

noun phrase
escalating tensions
/ˈɛskəˌleɪtɪŋ ˈtɛnʃənz/

diễn biến căng thẳng

noun phrase
series of tensions
/ˈsɪəriːz əv ˈtɛnʃənz/

loạt căng thẳng

noun
Increased tension
/ɪnˈkriːst ˈtɛnʃən/

căng thẳng gia tăng

noun
international tension
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng quốc tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY