Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tầm nhìn"

verb phrase
diminish visibility
/dɪˈmɪnɪʃ ˌvɪzɪˈbɪləti/

giảm tầm nhìn

noun
vision casting
/ˈvɪʒən ˈkæstɪŋ/

Xây dựng tầm nhìn

noun
Visionary leadership
/ˈvɪʒənˌɛri ˈlidərˌʃɪp/

Khả năng lãnh đạo có tầm nhìn

noun
Visionary leader
/ˈvɪʒənəri ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo có tầm nhìn

noun
Visionary idea
/ˈvɪʒənɛri aɪˈdiːə/

Ý tưởng có tầm nhìn

noun
Visionary artist
/ˈvɪʒənəri ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ có tầm nhìn

noun
best view seats
/bɛst vjuː siːts/

ghế có tầm nhìn đẹp nhất

verb
Broaden horizons
/ˈbrɔːdn həˈraɪznz/

Mở rộng tầm nhìn

noun
terrace dining
/ˈtɛrəs daɪnɪŋ/

Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp

noun
visibility chart
/vɪzəˈbɪləti tʃɑrt/

biểu đồ tầm nhìn

noun
visionary
/ˈvɪʒənɛri/

Người có tầm nhìn xa, một người có khả năng tưởng tượng và dự đoán tương lai.

noun
positive visions
/ˈpɒzɪtɪv ˈvɪʒənz/

Những tầm nhìn tích cực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY