Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tư duy"

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
thinking error
/ˈθɪŋkɪŋ ˈerər/

Lỗi tư duy

verb
change mindset
/tʃeɪndʒ ˈmaɪndˌsɛt/

thay đổi cách tư duy

noun
mindset shift
/ˈmaɪndˌsɛt ʃɪft/

thay đổi tư duy

noun
thought process
/ˈθɔːt ˈprɒses/

quá trình tư duy

noun
Systems thinking model
/ˈsɪstəmz ˈθɪŋkɪŋ ˈmɑːdl/

Mô hình tư duy hệ thống

verb phrase
systematic thinking training
/sɪˈstɛmætɪk ˈθɪŋkɪŋ ˈtreɪnɪŋ/

rèn tư duy hệ thống

verb
Stimulate thinking
/ˈstɪmjuleɪt ˈθɪŋkɪŋ/

Kích thích tư duy

noun
moral standard
/ˈmɒr.əl ˈstæn.dərd/

Tiêu chuẩn đạo đức, quy chuẩn về đạo đức đúng đắn trong hành xử và tư duy của con người

noun
intellectual diversity
/ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Sự đa dạng về tư duy, quan điểm và cách tiếp cận trong lĩnh vực trí tuệ hoặc ý tưởng.

noun
cognitive awareness
/ˈkɒɡnɪtɪv əˈwɛərnəs/

nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật

noun
thought leader
/ˈθɔːt liːdər/

Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY