Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " supporters"

noun phrase
Angry supporters
/ˈæŋɡri səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ giận dữ

noun
avid supporters
/ˈævɪd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt thành

noun
Patriotic supporters
/ˌpeɪtriˈɒtɪk səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ yêu nước

noun
concerned supporters
/kənˈsɜːrnd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ quan tâm

noun
Upset supporters
/ʌpˈsɛt səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thất vọng

noun phrase
shocked supporters
/ʃɒkt səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ bị sốc

noun
Youth supporters
/ˈjuːθ səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thanh niên

noun phrase
eager supporters
/ˈiːɡər səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt tình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY