Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " story"

noun phrase
convoluted story
/ˈkɑːnvəˌluːtɪd ˈstɔːri/

câu chuyện phức tạp

noun
The Story of a Southern Girl Named Xuong
/ðə ˈstɔːri ɒv ə ˈsʌðərn ɡɜːrl neɪmd Xuong/

Chuyện người con gái Nam Xương

noun
heartwarming story
/ˈhɑːrtwɔːrmɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

noun
touching story
/ˈtʌtʃɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

noun
meaningful story
/ˈmiːnɪŋfəl ˈstɔːri/

câu chuyện ý nghĩa

noun
Basic love story
/ˈbeɪsɪk ˈlʌv ˈstɔːri/

Câu chuyện tình yêu cơ bản

noun
Simple love story
/ˈsɪmpəl lʌv ˈstɔːri/

chuyện tình giản dị

noun
adventure story
/ədˈventʃər ˈstɔːri/

truyện phiêu lưu

noun
travel story
/ˈtrævəl ˈstɔːri/

câu chuyện du lịch

noun
happy story
/ˈhæpi ˈstɔːri/

Chuyện vui vẻ

noun
Rags-to-riches story
/ˌræɡz tə ˈrɪtʃɪz ˈstɔːri/

Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có

noun
Success story
/səkˈses ˈstɔːri/

Câu chuyện thành công

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY