Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " simulation"

noun
image simulation
/ˌɪmɪdʒ ˌsɪmjʊˈleɪʃən/

mô phỏng hình ảnh

noun
structural skin simulation
/ˌstrʌktʃərəl skɪn ˌsɪmjəˈleɪʃən/

mô phỏng cấu trúc da

noun
crime scene simulation
/ˈkraɪm siːn ˌsɪmjəˈleɪʃən/

Mô phỏng hiện trường vụ án

noun
firework simulation
/ˌfaɪərwɜːrk ˌsɪmjəˈleɪʃən/

mô phỏng bắn hỏa pháo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY