Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " significant"

verb phrase
close a significant transaction
/kloʊz ə sɪɡˈnɪfɪkənt trænˈzækʃən/

hoàn tất một giao dịch quan trọng

verb
be significant
/bē siɡˈnifikənt/

có ý nghĩa quan trọng

adjective
equally significant
/ˈiːkwəli sɪɡˈnɪfɪkənt/

quan trọng tương đương

verb
Differ significantly
/ˈdɪfər sɪɡˈnɪfɪkəntli/

Khác biệt đáng kể

verb phrase
pose a significant threat
/poʊz ə sɪɡˈnɪfɪkənt θrɛt/

gây ra mối đe dọa đáng kể

verb
decrease significantly
/dɪˈkriːs sɪɡˈnɪfɪkəntli/

giảm đáng kể

verb phrase
have a significant advantage
/hæv ə sɪɡˈnɪfɪkənt ædˈvæntɪdʒ/

nắm lợi thế lớn

noun
do you have a significant other?
/duː juː hæv ə sɪɡnɪfɪkənt ˈʌðər/

Bạn có người yêu không?

noun
a significant number
/ə sɪɡˈnɪfɪkənt ˈnʌmbər/

một số lượng đáng kể

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY