Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " signaling"

noun
endocrine signaling
/ˈɛndoʊkrɪn ˈsɪɡnəlɪŋ/

Sự truyền tín hiệu nội tiết

noun
autocrine signaling
/ˈɔːtəˌkraɪn ˈsɪɡnəlɪŋ/

tín hiệu tự tiết

noun
juxtacrine signaling
/ˌdʒʌkstəˌkraɪn ˈsɪɡnəlɪŋ/

Tín hiệu cận tiết

noun
paracrine signaling
/ˌpærəˈkraɪn ˈsɪɡnəlɪŋ/

đệm cận thành

noun
cell signaling
/sɛl ˈsɪgnəlɪŋ/

Sự truyền tín hiệu qua các tế bào để điều chỉnh hoạt động sinh học của chúng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY