Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shape"

noun
this shape
/ðɪs ʃeɪp/

hình dạng này

noun
Elegant shape
/ˈelɪɡənt ʃeɪp/

Dáng vẻ thanh lịch

adjective
in shape
/ɪn ʃeɪp/

cân đối, khỏe mạnh

noun
hairline shape
/ˈheəˌlaɪn ʃeɪp/

hình dạng đường chân tóc

noun phrase
body shape hacks
/hæks/

thủ thuật hack dáng

verb
take shape
/teɪk ʃeɪp/

dần thành hình

adjective
out of shape
/ˌaʊt əv ˈʃeɪp/

ngoài sức

noun
shoulder shape
/ˈʃoʊldər ʃeɪp/

dạng vai

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
enticing shape
/ɪnˈtaɪsɪŋ ʃeɪp/

hình dáng quyến rũ

noun
body shaper
/ˈbɒdi ʃeɪpər/

Đồ định hình cơ thể

verb
get back in shape
/ɡɛt bæk ɪn ʃeɪp/

lấy lại vóc dáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY