Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shape"

noun
Elegant shape
/ˈelɪɡənt ʃeɪp/

Dáng vẻ thanh lịch

adjective
in shape
/ɪn ʃeɪp/

cân đối, khỏe mạnh

noun
hairline shape
/ˈheəˌlaɪn ʃeɪp/

hình dạng đường chân tóc

noun phrase
body shape hacks
/hæks/

thủ thuật hack dáng

verb
take shape
/teɪk ʃeɪp/

dần thành hình

adjective
out of shape
/ˌaʊt əv ˈʃeɪp/

ngoài sức

noun
shoulder shape
/ˈʃoʊldər ʃeɪp/

dạng vai

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
enticing shape
/ɪnˈtaɪsɪŋ ʃeɪp/

hình dáng quyến rũ

noun
body shaper
/ˈbɒdi ʃeɪpər/

Đồ định hình cơ thể

verb
get back in shape
/ɡɛt bæk ɪn ʃeɪp/

lấy lại vóc dáng

noun
abstract shape
/ˈæbstrækt ʃeɪp/

hình dạng trừu tượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY