Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " service center"

noun
public service center
/ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ công

noun
government service center
/ˈɡʌvərmənt ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ hành chính công

noun
Public administrative service center
/ˈpʌblɪk ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm phục vụ hành chính

noun
Commercial and service center
/ˈkɒmɜːʃəl ænd ˈsɜːvɪs ˈsɛntər/

Trung tâm thương mại dịch vụ

noun
customer service center
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːr.vɪs ˈsɛn.tər/

trung tâm dịch vụ khách hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY