Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scarf"

noun
Multi-functional scarf
/ˈmʌltiˌfʌŋkʃənl skɑːrf/

Khăn đa năng

noun
silk scarf
/sɪlk skɑːrf/

khăn quàng lụa

noun
crimson scarf
/ˈkrɪm.zən skɑːrf/

Khăn quàng cổ màu đỏ tươi hoặc màu thẫm, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm cổ.

noun
scarlet scarf
/ˈskɑːrlɪt skɑːrf/

khăn quàng đỏ tươi

noun
red scarf
/rɛd skɑrf/

khăn quàng đỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY