Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scandal"

noun
Scandalous Livestream
/ˈskændələs ˈlaɪvstriːm/

Livestream gây scandal

adjective
disgraced by scandal
/dɪsˈɡreɪst baɪ ˈskændəl/

bị tai tiếng làm ô nhục

verb
tainted by scandal
/ˈteɪntɪd baɪ ˈskændəl/

ô uế bởi bê bối

noun
Political scandal
/pəˈlɪtɪkəl ˈskændəl/

Vụ bê bối chính trị

noun
actor scandal
/ˈæktər ˈskændəl/

Phốt diễn viên

noun
Rosé scandal
/roʊˈzeɪ skændəl/

Nghi vấn Rosé

noun
Scandalous music video
/ˈskændələs ˈmjuːzɪk ˈvɪdiːəʊ/

Video ca nhạc gây scandal

noun
Sex scandal
/ˈseks ˌskændl/

Bê bối tình dục

noun
Relationship scandal
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp ˈskændəl/

Scandal tình ái

noun
private life scandal
/ˈpraɪvət laɪf ˈskændəl/

bê bối đời tư

noun
Family scandal
/ˈfæməli ˈskændəl/

Bê bối gia đình

noun
Scandalous video
/ˈskændələs ˈvɪdioʊ/

Video gây scandal

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY