Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sailing"

idiom
Smooth sailing in everything
/smuːð ˈseɪlɪŋ ɪn ˈevriθɪŋ/

hanh thông mọi việc

noun
plain sailing
/pleɪn ˈseɪlɪŋ/

thuận buồm xuôi gió

noun
clear sailing
/klɪr ˈseɪlɪŋ/

điều kiện thuận lợi, không gặp trở ngại

noun
smooth sailing
/smuːθ ˈseɪlɪŋ/

Điều thuận lợi, không có trở ngại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY