Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rumor"

noun
explosive rumor
/ɪkˈsploʊsɪv ˈruːmər/

tin đồn gây chấn động

noun
sensational rumor
/sɛnˈseɪʃənəl ˈruːmər/

tin đồn gây chấn động

verb
trigger rumors
/ˈtrɪɡər ˈruːmərz/

khơi mào tin đồn

verb
cause rumors
/kɔːz ˈruːmərz/

tung tin đồn

verb
be rumored to be dating
/biː ˈruːmərd tə biː ˈdeɪtɪŋ/

dính tin đồn hẹn hò

noun
Adultery rumor
/əˈdʌltəri ˈruːmər/

Tin đồn ngoại tình

noun
split rumor
/splɪt ˈruːmər/

Tin đồn chia rẽ

noun
disagreement rumor
/dɪsəˈɡriːmənt ˈruːmər/

tin đồn về sự bất đồng

noun
rift rumor
/rɪft ˈruːmər/

tin đồn rạn nứt

noun
plastic surgery rumors
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

noun
cosmetic surgery rumor
/ˌkɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmər/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

noun
cosmetic surgery rumors
/ˌkɑzˈmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY