Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " riding"

noun
horse riding event
/ˈhɔːrs raɪdɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện cưỡi ngựa

noun
horseback riding
/ˈhɔːrs.bæk ˈraɪ.dɪŋ/

cưỡi ngựa

noun
mounted riding
/ˈmaʊntɪd ˈraɪdɪŋ/

cưỡi ngựa

noun
horse riding
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/

Môn cưỡi ngựa

noun
horse riding
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

noun
Little Red Riding Hood
/ˈlɪtl rɛd ˈraɪdɪŋ hʊd/

Cô bé quàng khăn đỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY