Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " responsibility"

noun
Corporate Social Responsibility
/ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

noun
advertising responsibility
/ˈædvərtaɪzɪŋ rɪˌspɑːnsɪˈbɪləti/

Trách nhiệm quảng cáo

noun phrase
Greater role and responsibility
/ˈɡreɪtər roʊl ænd rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Vai trò và trách nhiệm lớn hơn

noun
criminal responsibility
/ˌkrɪmɪnl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm hình sự

noun
avoidance of responsibility
/əˈvɔɪdəns əv rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

tránh bậy

verb
evasion of responsibility
/ɪˈveɪʒən əv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

thoái thác trách nhiệm

verb
shoulder responsibility
/ˈʃoʊldər rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

gánh vác việc lớn

noun
management responsibility
/ˈmænɪdʒmənt rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

trách nhiệm quản lý

noun
environmental responsibility
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

trách nhiệm môi trường

noun
sense of responsibility
/sɛns əv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

tinh thần trách nhiệm

noun
shared responsibility
/ʃerd rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm chung

noun
major responsibility
/ˈmeɪdʒər rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

trách nhiệm chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY