Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " relationship"

verb/noun
repair relationship
/rɪˈper rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

hàn gắn mối quan hệ

noun
Uncertainty in relationship
/ʌnˈsɜːrtənti ɪn rɪˈleɪʃənʃɪp/

Sự không chắc chắn trong mối quan hệ

noun
underlying relationship
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

mối quan hệ mờ ám

noun
paternal relationship
/pəˈtɜːrnl rɪˈleɪʃənʃɪp/

quan hệ cha con

noun
father-son relationship
/ˈfɑːðər sʌn rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ cha con

verb
end a relationship
/end ə rɪˈleɪʃənʃɪp/

kết thúc một mối quan hệ

noun
Long-distance relationship
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

Mối quan hệ yêu xa

noun
In-law relationships
/ˈɪn.lɔː rɪˈleɪʃənʃɪps/

Quan hệ gia đình bên vợ/chồng

verb
Refresh relationship
/rɪˈfreʃ rɪˈleɪʃənʃɪp/

Làm mới mối quan hệ

verb
ruin a relationship
/ˈruːɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/

phá hỏng mối quan hệ

verb
strain a relationship
/streɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/

khiến mối quan hệ

noun
trust relationship
/ˈtrʌst rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

quan hệ tin cậy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY