noun
public relations firm
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz fɜːrm/ công ty quan hệ công chúng
noun
Uncertainty in relationship
/ʌnˈsɜːrtənti ɪn rɪˈleɪʃənʃɪp/ Sự không chắc chắn trong mối quan hệ
noun
Long-distance relationship
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ Mối quan hệ yêu xa
noun
In-law relationships
Quan hệ gia đình bên vợ/chồng