Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reform"

noun
exam reform
/ɪɡˈzæm rɪˈfɔːrm/

cải cách thi cử

noun
Budget reform
/ˈbʌdʒɪt rɪˈfɔːrm/

Cải cách ngân sách

noun
justice system reform
/ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm rɪˈfɔːrm/

cải cách hệ thống tư pháp

noun
legal system reform
/ˈliːɡəl ˈsɪstəm rɪˈfɔːrm/

cải cách hệ thống pháp luật

noun
social security reform
/ˌsoʊʃəl sɪˈkjʊrɪti rɪˈfɔːrm/

cải cách an sinh xã hội

noun
Systemic reform
/sɪˈstɛmɪk rɪˈfɔːrm/

Cải cách hệ thống

noun
governance reform
/ˈɡʌvərnəns rɪˈfɔːrm/

cải cách quản trị

noun
institutional reform
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl rɪˈfɔːrm/

cải cách thể chế

noun
policy reform
/ˈpɑːləsi rɪˈfɔːrm/

cải cách chính sách

noun
bureaucratic reform
/ˌbjʊərəˈkrætɪk rɪˈfɔːrm/

cải cách bộ máy hành chính

noun
administrative reform
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv rɪˈfɔːrm/

cải cách hành chính

noun
salary reform
/ˈsæləri rɪˈfɔːrm/

cải cách tiền lương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY