Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " readiness"

noun
transition readiness
/trænˈzɪʃən ˈrɛdɪnəs/

chuẩn bị chuyển tiếp

noun
combat readiness
/ˈkɒmbæt ˈrɛdɪnəs/

sẵn sàng chiến đấu

noun
Mental preparation for readiness
/ˌmentl prepəˈreɪʃən fɔːr ˈredinəs/

Chuẩn bị tâm lý sẵn sàng

noun
state of readiness
/steɪt əv ˈrɛdɪnəs/

tinh thần chuẩn bị

noun
job readiness
/dʒɒb ˈrɛdɪnəs/

Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY