Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " programming"

noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình học máy

noun
AI programming
/ˌeɪˈaɪ ˈproʊˌɡræmɪŋ/

Lập trình AI

noun
AI-integrated programming
/ˌeɪˌaɪ ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈproʊɡræmɪŋ/

lập trình tích hợp AI

noun
application programming interface
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊɡræmɪŋ ˈɪntərfeɪs/

giao diện lập trình ứng dụng

noun
computer programming
/kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmɪŋ/

lập trình máy tính

noun
object-oriented programming
/ˈɒbdʒɛkt ˈɔːrɪɛntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ/

lập trình hướng đối tượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY