Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phương tiện"

noun
vehicle acquisition
/ˈviːɪkəl ˌækwɪˈzɪʃən/

Mua sắm phương tiện

noun
media buzz
/ˈmiːdiə bʌz/

Sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông

noun
media buying
/ˈmiːdiə ˌbaɪɪŋ/

Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông

noun phrase
many vehicles
/ˈmɛni ˈviːɪkəlz/

nhiều phương tiện

noun
vehicle relocation
/ˈviːɪkəl ˌriːləˈkeɪʃən/

di dời phương tiện

verb
access the vehicle
/ˈækˌsɛs ðə ˈviːɪkəl/

tiếp cận phương tiện

noun
multimedia show
/ˌmʌltiˈmiːdiə ʃoʊ/

chương trình đa phương tiện

noun
vehicle restriction
/ˈviːɪkəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế phương tiện

noun
vehicle type
/ˈviːɪkəl taɪp/

loại phương tiện

noun
means of living
/miːnz ʌv ˈlɪvɪŋ/

sinh kế, phương tiện kiếm sống

noun
construction vehicle
/kənˈstrʌk.ʃən ˈviː.ɪ.kəl/

xe tải thi công, phương tiện xây dựng

noun
driving regulations
/ˈdraɪvɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY