Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " occur"

noun
rare occurrence
/rer əˈkɜːrəns/

hiện tượng hiếm gặp

noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/

vi khuẩn trong tự nhiên

noun
Common occurrence
/ˈkɒmən əˈkʌrəns/

Hiện tượng phổ biến

noun
rate of occurrence
/reɪt əv əˈkɜːrəns/

tần suất xuất hiện

phrase
misfortune will occur
/ˌmɪsˈfɔːrtʃən wɪl əˈkɜːr/

điều bất hạnh sẽ xảy ra

noun
solar occurrence
/ˈsoʊ.lər əˈkɜː.rəns/

Sự xuất hiện hoặc xảy ra của mặt trời hoặc hiện tượng liên quan đến mặt trời

noun
fifth occurrence
/faɪfθ ɔˈkʌrəns/

sự kiện thứ năm xảy ra

noun
unexpected occurrence
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ɒkˈkʌrəns/

sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được

noun
subsequent occurrence
/ˈsʌbsɪkwənt əˈkɜːrəns/

sự kiện xảy ra sau đó hoặc sau một thời điểm nhất định

noun
historical occurrence
/hɪsˈtɒrɪkəl ɒˈkʌrəns/

Sự kiện lịch sử xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ

noun
secondary occurrence
/ˈsɛk.ən.dɛr.i əˈkɜː.rəns/

Sự xuất hiện thứ cấp, xảy ra lần thứ hai hoặc sau lần xuất hiện ban đầu

noun
notable occurrence
/ˈnoʊ.tə.bəl əˈkɜːr.əns/

sự kiện đáng chú ý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY