Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " obstacles"

verb
address obstacles
/əˈdres ˈɒbstəklz/

giải quyết những trở ngại

verb
overcome obstacles
/ˌoʊvərˈkʌm ˈɑːbstəkəlz/

vượt qua chướng ngại vật

verb
face obstacles
/feɪs ˈɒbstəkəlz/

đối mặt với khó khăn

verb
eliminate obstacles
/ɪˈlɪmɪneɪt ˈɒbstəkəlz/

loại bỏ chướng ngại vật

verb
reduce obstacles
/rɪˈdjuːs ˈɒbstəkəlz/

giảm bớt chướng ngại vật

noun phrase
personal obstacles
/ˈpɜːrsənl ɒbstəkəlz/

những trở ngại cá nhân

noun
life obstacles
/laɪf ˈɒbstəklz/

các trở ngại trong cuộc sống

verb
deal with obstacles
/diːl wɪð ˈɒbstəklz/

Giải quyết các trở ngại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY