Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " obstacle"

noun
final obstacle
/ˈfaɪnl ˈɒbstəkl/

chướng ngại vật cuối cùng

verb
address obstacles
/əˈdres ˈɒbstəklz/

giải quyết những trở ngại

noun
linguistic obstacle
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈɒbstəkəl/

rào cản ngôn ngữ

verb
overcome obstacles
/ˌoʊvərˈkʌm ˈɑːbstəkəlz/

vượt qua chướng ngại vật

verb
face obstacles
/feɪs ˈɒbstəkəlz/

đối mặt với khó khăn

noun
technological obstacle
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈɒbstəkəl/

rào cản công nghệ

verb
avoid obstacle
/əˈvɔɪd ˈɒbstəkəl/

tránh vật cản

verb
eliminate obstacles
/ɪˈlɪmɪneɪt ˈɒbstəkəlz/

loại bỏ chướng ngại vật

noun phrase
biggest obstacle
/ˈbɪɡɪst ˈɒbstəkəl/

vật cản lớn nhất

verb
reduce obstacles
/rɪˈdjuːs ˈɒbstəkəlz/

giảm bớt chướng ngại vật

noun
learning obstacle
/ˈlɜːrnɪŋ ˈɒbstəkl/

Chướng ngại vật trong quá trình học tập

noun phrase
personal obstacles
/ˈpɜːrsənl ɒbstəkəlz/

những trở ngại cá nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY