Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nun"

noun phrase
numerous monks and nuns
/ˈnjuːmərəs mʌŋks ænd nʌnz/

nhiều nhà sư và ni cô

noun
burnt sienna
/ˈbɜːrnt siˈɛnə/

đỏ đất nung, màu đất sơn dầu

noun
burning chamber
/ˈbɜːrnɪŋ ˈtʃeɪmbər/

buồng đốt, buồng nung

noun
head nun
/hɛd nʌn/

trụ trì

noun
terra cotta
/ˌtɛrəˈkɒtə/

gạch đất nung

noun
buddhist nun
/ˈbʊdɪst nʌn/

ni cô Phật giáo

noun
kiln
/kɪln/

lò nung

adjective
heated
/ˈhiːtɪd/

nóng lên, bị nung nóng

noun
ochre
/ˈoʊ.kər/

màu đất nung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY