Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " notice"

noun
acceptance notice
/əkˈseptəns ˈnoʊtɪs/

Thông báo chấp nhận

noun
vital notice
/ˈvaɪtl ˈnoʊtɪs/

thông báo quan trọng

noun
preparatory notice
/prɪˈpærətɔːri ˈnoʊtɪs/

thông báo chuẩn bị

verb
be noticed
/biː ˈnoʊtɪst/

được chú ý

noun
Lost item notice
/lɔst ˈaɪtəm ˈnoʊtɪs/

Thông báo đồ thất lạc

verb phrase
will be highly noticed
/wɪl biː ˈhaɪli ˈnoʊtɪst/

sẽ rất được chú ý

noun
Issuance of warrants and wanted notice
/ˈɪʃuːəns ɒv ˈwɒrənts ænd ˈwɒntɪd ˈnoʊtɪs/

Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm

noun
Red Notice
/rɛd ˈnoʊtɪs/

Lệnh truy nã đỏ

noun
withdrawal notice
/wɪðˈdrɔːəl ˈnoʊtɪs/

thông báo rút tiền

verb
take notice
/teɪk ˈnoʊtɪs/

Lưu ý

noun
admission notice
/ədˈmɪʃ.ən ˈnoʊ.tɪs/

Thông báo nhập học

adjective
be noticeable
/bi ˈnoʊ.tɪ.sə.bəl/

có thể nhận thấy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY