Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " normal"

noun
New normal
/njuː ˈnɔːrməl/

Trạng thái bình thường mới

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/

sống như 1 đứa trẻ bình thường

adjective
Just normal
/ˈdʒʌst ˈnɔːrməl/

bình thường thôi

noun
new normal dating
/njuː ˈnɔːrməl ˈdeɪtɪŋ/

bình thường mới trong hẹn hò

noun phrase
something very normal

điều rất bình thường

verb
operate normally
/ˈɒpəreɪt ˈnɔːrməli/

hoạt động bình thường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY