Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhái"

noun
honest living
/ˈɒnɪst ˈlɪvɪŋ/

kế sinh nhai lương thiện

noun
replica brand
/ˈrɛplɪkə brænd/

thương hiệu nhái

noun
imitation brand
/ˌɪmɪˈteɪʃən brænd/

Thương hiệu nhái

noun
Knock-off
/ˈnɒk.ɒf/

Hàng nhái

noun
Fake goods
/feɪk ɡʊdz/

Hàng nhái

noun
Knock-off cosmetics
/ˈnɒk.ɒf kɒzˈmet.ɪks/

Mỹ phẩm nhái

noun
Knock-off drugs
/ˈnɒkˌɔf drʌɡz/

Thuốc giả, thuốc nhái

noun
mocking body
/ˈmɒkɪŋ ˈbɒdi/

xác nhái

noun
suspected plagiarism
/səˈspektɪd ˈpleɪdʒərɪzəm/

nghi án đạo nhái

noun
obsession with plagiarism
/əbˈsɛʃən wɪθ ˈpleɪdʒərɪzəm/

ám ảnh đạo nhái

noun
chewer
/ˈtʃuːər/

người nhai

noun
chewing tobacco
/ˈtʃuːɪŋ təˈbæk.oʊ/

thuốc nhai

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY