Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nghệ thuật"

noun
art scene
/ɑːrt siːn/

giới nghệ thuật

noun
art circle
/ɑːrt ˈsɜːrkl/

giới nghệ thuật

noun
artistic director
/ɑːrˈtɪstɪk dəˈrɛktər/

Giám đốc nghệ thuật

adjective
Artsy
/ˈɑːrtsi/

Thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật

noun
Arts festival
/ɑːrts ˈfestɪvəl/

Liên hoan nghệ thuật

noun
Vietnamese opera
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒpərə/

loại hình nghệ thuật sân khấu của Việt Nam

noun
Synchronized skating
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật đồng đội

noun
artistic legacy
/ɑːrˈtɪstɪk ˈleɡəsi/

Di sản nghệ thuật

noun
cookery
/ˈkʊkəri/

nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn

gerund/participle phrase
abstaining from comical artwork
/əbˈsteɪnɪŋ frɒm ˈkɒmɪkəl ˈɑːrtwɜːrk/

kiêng/tránh các tác phẩm nghệ thuật khôi hài

noun
Artistic development
/ɑːrˈtɪstɪk dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển nghệ thuật

noun
art events
/ɑːrt ɪˈvents/

các sự kiện nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY