adjective
Artsy
Thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật
noun
Vietnamese opera
loại hình nghệ thuật sân khấu của Việt Nam
noun
Synchronized skating
Trượt băng nghệ thuật đồng đội
noun
cookery
nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn
gerund/participle phrase
abstaining from comical artwork
/əbˈsteɪnɪŋ frɒm ˈkɒmɪkəl ˈɑːrtwɜːrk/ kiêng/tránh các tác phẩm nghệ thuật khôi hài