Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nếm"

noun
spiced salt
/spaɪst sɛlt/

Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.

noun
tasting
/ˈteɪstɪŋ/

sự nếm thử

noun
tea tasting
/tiː ˈteɪstɪŋ/

cuộc nếm trà

noun
gustation
/ɡʌˈsteɪʃən/

Sự nếm, cảm nhận vị

noun
mam nem
/mam nɛm/

Mắm nêm là một loại nước chấm truyền thống của miền Trung Việt Nam, thường được làm từ cá cơm hoặc cá khác lên men, có vị mặn và thơm.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY