Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mixing"

noun
aggregate mixing
/ˈæɡrɪɡət ˈmɪksɪŋ/

Trộn cốt liệu

noun
cement mixing
/sɪˈment ˈmɪksɪŋ/

Trộn xi măng

noun
pigment mixing
/ˈpɪɡmənt ˈmɪksɪŋ/

quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới

noun
tea mixing technique
/tiː ˈmɪksɪŋ tɛkˈniːk/

Kỹ thuật pha trà

noun
sound mixing
/saʊnd ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

noun
audio mixing
/ˈɔː.di.oʊ ˈmɪk.sɪŋ/

trộn âm thanh

noun
audio mixing
/ˈɔːdioʊ ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

noun
tea mixing
/tiː ˈmɪksɪŋ/

sự pha trà

verb
concrete mixing
/ˈkɒŋ.kriːt ˈmɪk.sɪŋ/

trộn bê tông

noun
paint mixing
/peɪnt ˈmɪksɪŋ/

trộn sơn

noun
color mixing
/ˈkʌlər ˈmɪksɪŋ/

trộn màu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY