Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mix"

noun
product mix
/ˈprɒdʌkt mɪks/

Cơ cấu sản phẩm

noun
aggregate mixing
/ˈæɡrɪɡət ˈmɪksɪŋ/

Trộn cốt liệu

noun
cement mixing
/sɪˈment ˈmɪksɪŋ/

Trộn xi măng

noun
adaptable mix
/əˈdæptəbəl mɪks/

hỗn hợp dễ điều chỉnh

adjective
Classic mixed with modern
/ˈklæsɪk mɪkst wɪθ ˈmɒdən/

Cổ điển pha lẫn hiện đại

noun
Warm mixture
/wɔːrm ˈmɪkstʃər/

Hỗn hợp ấm

noun
pigment mixing
/ˈpɪɡmənt ˈmɪksɪŋ/

quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới

noun
ink mixture
/ˈɪŋk ˈmɪks.tʃər/

hỗn hợp mực

noun
tea mixture
/tiː ˈmɪks.tʃər/

hỗn hợp trà

noun
tea mixing technique
/tiː ˈmɪksɪŋ tɛkˈniːk/

Kỹ thuật pha trà

noun
stir-fry mix
/stɜːrˈfraɪ mɪks/

hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn

noun
electric mixer
/ɪˈlɛk.trɪk ˈmɪk.sər/

máy trộn điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY