Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " minh họa"

noun
demonstration film
/ˌdemənˈstreɪʃn fɪlm/

phim minh họa

noun
Detailed illustration
/ˈdiːteɪld ˌɪləˈstreɪʃən/

Hình minh họa chi tiết

noun
illustrative information
/ɪˈlʌstrətɪv ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin minh họa

noun
illustrative text
/ˌɪləˈstrətɪv tɛkst/

văn bản minh họa, nội dung nhằm làm rõ hoặc trình bày ví dụ

noun
graphic literature
/ˈɡræfɪk ˈlɪtərətʃər/

Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.

noun
graphic depiction
/ˈɡræfɪk dɪˈpɪkʃən/

Miêu tả rõ ràng hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ

noun
illustrator
/ˌɪl.əˈstreɪ.tər/

họa sĩ minh họa

noun
illustrated edition
/ˈɪl.ə.streɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən/

phiên bản có minh họa

noun
ink illustration
/ɪŋk ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

hình minh họa bằng mực

noun
demonstrative example
/ˌdɛmənˈstreɪtɪv ɪɡˈzæmpəl/

ví dụ minh họa

noun
illustrated novel
/ˈɪl.ə.streɪ.tɪd ˈnɒv.əl/

tiểu thuyết minh họa

noun
visual illustration
/ˈvɪʒ.u.əl ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

Hình minh họa trực quan

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY